Đá canxit là một loại đá quan trọng đối với cuộc sống chúng ta. Dù ít người biết, nó được ứng dụng rộng rãi từ trang sức đến công nghiệp! Cùng VNJ khám phá loại đá đặc biệt này qua bài viết dưới đây.
1. Đá Canxit là gì?
– Sơ lược về canxit
Đá Canxit tồn tại dưới dạng CaCO₃. Đây là dạng ổn định nhất của canxi cacbonat trong tự nhiên. Đá thường trong suốt hoặc có màu trắng nhạt. Ngoài ra còn có màu xanh biển, xanh lá như hình dưới dây:

Ngoài ra, trong giới khoáng vật học, đá Canxit còn được gọi bằng tên khác như limespar hoặc calspar. Đây là khoáng chất chính tạo nên đá cẩm thạch biến chất, và cũng xuất hiện phổ biến trong đá vôi cùng nhiều loại đá trầm tích khác.
– Phân bố địa lý
Thế giới có nhiều mỏ Canxit chất lượng cao. Mỏ lớn nhất nằm ở Chihuahua (Mexico). Tại Hoa Kỳ, các khu mỏ tập trung ở Kansas, Oklahoma và New Jersey. Ở châu Âu, Đức, Iceland và Bohemia là nguồn cung quan trọng. Châu Phi có mỏ ở Namibia. VNJ nhập nguyên liệu đã được kiểm định tại các quốc gia này.

– Ứng dụng thực tiễn
Canxit là vật liệu xây dựng phổ biến. Nó dùng làm chất kết dính trong xi măng và vữa. Trong công nghiệp, nó cũng tham gia sản xuất thủy tinh, sơn và cao su. Nông nghiệp dùng người ta cũng dùng làm phụ gia phân bón. Trong ngành kim loại nó dùng để khử tạp chất.
2. Tính chất vật lý và hoá học
– Độ cứng và trọng lượng
Canxit có độ cứng 3 trên thang Mohs. Thạch anh có độ cứng 7. Vì thế Canxit sẽ trầy xước dễ hơn. Bạn chỉ cần dùng móng tay để thử. Canxit cũng nhẹ hơn thạch anh. Cầm thử bạn sẽ cảm nhận rõ khác biệt.

– Chỉ số khúc xạ và cấu trúc
Chỉ số khúc xạ của dao động 1.486–1.658. Aragonit và Dolomite có chỉ số khác biệt. Hình dạng tinh thể thuộc nhóm tam giác. Quan sát dưới kính hiển vi bạn dễ dàng nhận ra cấu trúc riêng biệt.
– Bảng tính chất của đá canxit
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Công thức hóa học | Ca[CO₃] Canxi Cacbonat |
Cấu trúc tinh thể | Tam giác |
Độ cứng Mohs | 3 |
Màu sắc | Không màu, vàng, cam, xanh |
Chỉ số khúc xạ | 1.486-1.658 |
Mật độ | 2.69-2.71 g/cm³ |
Ánh | Thủy tinh thể |
Huỳnh quang | Đa sắc |
– Dạng thường gặp
Màu sắc Canxit rất đa dạng. Có thể không màu, xám, vàng nhạt, cam, xanh lục, nâu hay đen. Dưới ánh sáng tím nó cũng phát huỳnh quang nhiều màu. Trong trang sức, đá được mài cabochon hoặc facet và kiểu bầu dục và lục giác thường thấy nhất. Ngoài ra nó cungthường được mài để làm dạng vòng nguyên khối

Canxit dễ nhầm lẫn với thạch anh nhưng nhẹ hơn và có độ cứng thấp hơn (3 so với 7 trên thang Mohs). Có thể sử dụng bút đo nhiệt để phân biệt dưới dây là chi tiết về đá
3. Đá canxit hợp với mệnh gì ?
Trong phong thủy, đá Canxit được xem là viên đá chuyển hóa năng lượng, giúp cân bằng và khuếch đại khí tốt. Tùy theo màu sắc, mỗi loại lại phù hợp với một mệnh khác nhau.
- Màu vàng hợp mệnh Kim và Thổ, tượng trưng cho tài lộc và sự sáng tạo.
- Màu xanh hợp mệnh Mộc và Thủy, mang lại bình an và hỗ trợ sự nghiệp.
- Màu hồng hợp mệnh Hỏa và Thổ, giúp chữa lành cảm xúc và nuôi dưỡng tình yêu thương.
- Màu trắng hợp mệnh Kim và Thủy, có khả năng thanh lọc năng lượng và tăng cường sức khỏe tinh thần.

4. Công dụng của đá Canxit
– Về tinh thần
Canxit cân bằng bốn yếu tố lửa, đất, gió và nước. Đá giúp tăng cường năng lượng siêu hình. Người dùng thường mang theo để bảo vệ và kích thích óc sáng tạo và cân bằng luân xa.
– Ý học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, Canxit được cho là giúp giảm đau lưng và mỏi cơ. Đá hỗ trợ tăng cường hệ xương, răng và thị lực. Trong chiêm tinh học nó đại diện cho sao Kim – biểu tượng của tình yêu và sắc đẹp.
5. Chế tác và bảo quản trang sức từ canxit
– Chế tác
Vì độ cứng thấp nên loại đá này không phù hợp đeo hàng ngày. VNJ khuyên bạn chọn thiết kế bông tai, mặt dây chuyền hoặc trâm cài. Tránh đeo nhẫn và vòng tay Canxit khi làm việc nặng. Khi ra ngoài, nên tháo ra để bảo vệ đá không trầy xước.
– Cách bảo quản
6. Kết luận
- Hotline VNJ: 070 8877 999
- Facebook: VNJ – Trang sức Việt
- Zalo: 070 8877 999
VNJ – PROUD TO BRING YOUR BEAUTY
Tự hào mang đến vẻ đẹp đích thực qua từng đường nét chế tác tỉ mỉ.